Có 2 kết quả:
硬壳 yìng ké ㄧㄥˋ ㄎㄜˊ • 硬殼 yìng ké ㄧㄥˋ ㄎㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crust
(2) hard shell
(2) hard shell
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crust
(2) hard shell
(2) hard shell
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0