Có 2 kết quả:

硬壳 yìng ké ㄧㄥˋ ㄎㄜˊ硬殼 yìng ké ㄧㄥˋ ㄎㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crust
(2) hard shell

Từ điển Trung-Anh

(1) crust
(2) hard shell